Đọc nhanh: 婚前财产公证 (hôn tiền tài sản công chứng). Ý nghĩa là: hợp đồng của hồi môn, Thoã thuận tiền hôn nhân.
婚前财产公证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng của hồi môn
dowry contract
✪ 2. Thoã thuận tiền hôn nhân
prenuptial agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚前财产公证
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 决定 提前 三天 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›
前›
婚›
证›
财›