niáng
volume volume

Từ hán việt: 【nương】

Đọc nhanh: (nương). Ý nghĩa là: mẹ; má; u, bác gái, cô gái. Ví dụ : - 我娘在家准备饭菜。 Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.. - 谁娘不疼自家孩子。 Mẹ ai cũng thương con mình.. - 村口的婶娘很热情。 Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ; má; u

母亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我娘 wǒniáng 在家 zàijiā 准备 zhǔnbèi 饭菜 fàncài

    - Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.

  • volume volume

    - shuí niáng téng 自家 zìjiā 孩子 háizi

    - Mẹ ai cũng thương con mình.

✪ 2. bác gái

称长一辈或年长的已婚妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村口 cūnkǒu de 婶娘 shěnniáng hěn 热情 rèqíng

    - Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 大娘 dàniáng 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.

✪ 3. cô gái

年轻妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 笑容 xiàoróng hěn 甜美 tiánměi

    - Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 邻村 líncūn niáng 性格 xìnggé hěn 开朗 kāilǎng

    - Cô gái làng bên cạnh tính cách rất vui vẻ.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẹo; ẻo lả

娘娘腔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gǒu 娘养 niángyǎng de

    - Đồ khốn!

  • volume volume

    - 老娘们儿 lǎoniángmenér bìng le

    - vợ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • volume volume

    - 伴娘 bànniáng 总是 zǒngshì xiǎng 勒死 lēisǐ 新郎 xīnláng

    - Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - niáng de 怎么 zěnme 衣服 yīfú nòng dào 电话线 diànhuàxiàn 上去 shǎngqù le

    - Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao