Đọc nhanh: 娇女 (kiều nữ). Ý nghĩa là: cô con gái được nuông chiều; con gái được chiều.
娇女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô con gái được nuông chiều; con gái được chiều
受宠爱的小女孩;娇媚的姑娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇女
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 娇小 的 女孩子
- bé gái xinh xắn.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
娇›