娇娘 jiāo niáng
volume volume

Từ hán việt: 【kiều nương】

Đọc nhanh: 娇娘 (kiều nương). Ý nghĩa là: thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp.

Ý Nghĩa của "娇娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp

美丽动人的少女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇娘

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 姑娘 gūniang 两个 liǎnggè 儿子 érzi

    - anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.

  • volume volume

    - 拗不过 niùbùguò 老大娘 lǎodàniáng 只好 zhǐhǎo 勉强 miǎnqiǎng 收下 shōuxià le 礼物 lǐwù

    - anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 婚娶 hūnqǔ le 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.

  • volume volume

    - duì 宠物 chǒngwù hěn 娇宠 jiāochǒng

    - Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.

  • volume volume

    - de 娇气 jiāoqì ràng 错过 cuòguò le 很多 hěnduō 机会 jīhuì

    - Tính cách yếu đuối của anh ấy làm anh ấy bỏ lỡ nhiều cơ hội.

  • volume volume

    - de 娇气 jiāoqì 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa