Đọc nhanh: 娇娘 (kiều nương). Ý nghĩa là: thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp.
娇娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp
美丽动人的少女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇娘
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 撒娇 地 请求 她 帮忙
- Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 他 的 娇气 让 他 错过 了 很多 机会
- Tính cách yếu đuối của anh ấy làm anh ấy bỏ lỡ nhiều cơ hội.
- 他 的 娇气 需要 改变
- Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
娘›