娇惰 jiāo duò
volume volume

Từ hán việt: 【kiều noạ】

Đọc nhanh: 娇惰 (kiều noạ). Ý nghĩa là: uể oải.

Ý Nghĩa của "娇惰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇惰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uể oải

娇媚慵懒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇惰

  • volume volume

    - bié tài 娇惯 jiāoguàn 孩子 háizi le

    - Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 娇惯 jiāoguàn le

    - Bạn đừng nuông chiều cậu ấy nữa.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 有点 yǒudiǎn duò

    - Anh ấy hơi lười biếng.

  • volume volume

    - de 娇气 jiāoqì 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 娇气 jiāoqì

    - Bạn đừng yếu đuối như vậy.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 总是 zǒngshì 这么 zhème 娇气 jiāoqì

    - Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Noạ , Đoạ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKMB (心大一月)
    • Bảng mã:U+60F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình