部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sân.điền】
Đọc nhanh: 嗔 (sân.điền). Ý nghĩa là: giận; giận dữ, quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng. Ví dụ : - 嗔怪。 quở trách.
嗔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giận; giận dữ
怒;生气
✪ 2. quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng
对人不满;生人家的气;怪罪
- 嗔怪 chēnguài
- quở trách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗔
嗔›
Tập viết