chēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân.điền】

Đọc nhanh: (sân.điền). Ý nghĩa là: giận; giận dữ, quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng. Ví dụ : - 嗔怪。 quở trách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giận; giận dữ

怒;生气

✪ 2. quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng

对人不满;生人家的气;怪罪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗔怪 chēnguài

    - quở trách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗔怪 chēnguài

    - quở trách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Chēn , Tián
    • Âm hán việt: Sân , Điền
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBC (口十月金)
    • Bảng mã:U+55D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình