Đọc nhanh: 娄底市 (lu để thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Loudi ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Loudi ở Hồ Nam
Loudi prefecture-level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娄底市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娄›
市›
底›