Đọc nhanh: 威尼斯商人 (uy ni tư thương nhân). Ý nghĩa là: The Merchant of Venice của William Shakespeare.
威尼斯商人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Merchant of Venice của William Shakespeare
The Merchant of Venice by William Shakespeare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尼斯商人
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
商›
威›
尼›
斯›