威尔特郡 wēi ěr tè jùn
volume volume

Từ hán việt: 【uy nhĩ đặc quận】

Đọc nhanh: 威尔特郡 (uy nhĩ đặc quận). Ý nghĩa là: Wiltshire (hạt thuộc Anh).

Ý Nghĩa của "威尔特郡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Wiltshire (hạt thuộc Anh)

Wiltshire (English county)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尔特郡

  • volume volume

    - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • volume volume

    - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • volume volume

    - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - 威尔 wēiěr 罗杰斯 luójiésī 这么 zhème shuō

    - Đó là những gì Will Rogers nói.

  • volume volume

    - shì 威尔 wēiěr de 新任 xīnrèn a

    - Vậy bạn là người mới của Will?

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 就是 jiùshì xià 一个 yígè 欧内斯特 ōunèisītè · 海明威 hǎimíngwēi le

    - Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Quận
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRNL (尸口弓中)
    • Bảng mã:U+90E1
    • Tần suất sử dụng:Cao