Đọc nhanh: 威尔特郡 (uy nhĩ đặc quận). Ý nghĩa là: Wiltshire (hạt thuộc Anh).
✪ 1. Wiltshire (hạt thuộc Anh)
Wiltshire (English county)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尔特郡
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
尔›
特›
郡›