鲍威尔 bàowēi'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【bảo uy nhĩ】

Đọc nhanh: 鲍威尔 (bảo uy nhĩ). Ý nghĩa là: Powell (tên). Ví dụ : - 你认识朱利安·鲍威尔吗 Bạn biết Julian Powell?

Ý Nghĩa của "鲍威尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲍威尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Powell (tên)

Powell (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍威尔

  • volume volume

    - zhè shì gěi 威尔逊 wēiěrxùn de

    - Cái này dành cho Wilson.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ gēn 鲍威尔 bàowēiěr yǒu 直接 zhíjiē 联系 liánxì

    - Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell

  • volume volume

    - shì 威尔 wēiěr de 新任 xīnrèn a

    - Vậy bạn là người mới của Will?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão , Bảo
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPRU (弓一心口山)
    • Bảng mã:U+9C8D
    • Tần suất sử dụng:Cao