Đọc nhanh: 威尔逊 (uy nhĩ tốn). Ý nghĩa là: Wilson (tên). Ví dụ : - 这是给威尔逊的 Cái này dành cho Wilson.
威尔逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wilson (tên)
Wilson (name)
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尔逊
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
尔›
逊›