Đọc nhanh: 威尔士语 (uy nhĩ sĩ ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Wales (ngôn ngữ).
威尔士语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Wales (ngôn ngữ)
Welsh (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威尔士语
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
威›
尔›
语›