Đọc nhanh: 威玛拼法 (uy mã bính pháp). Ý nghĩa là: Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc).
威玛拼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc)
Wade-Giles system (romanization of Chinese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威玛拼法
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
拼›
法›
玛›