大姓 dàxìng
volume volume

Từ hán việt: 【đại tính】

Đọc nhanh: 大姓 (đại tính). Ý nghĩa là: thế gia vọng tộc; danh gia; họ quyền thế, họ lớn.

Ý Nghĩa của "大姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大姓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thế gia vọng tộc; danh gia; họ quyền thế

指世家大族

✪ 2. họ lớn

人多的姓,如张、王、李、刘等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大姓

  • volume

    - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • volume volume

    - ( 欧洲 ōuzhōu 大陆 dàlù 人有 rényǒu 性生活 xìngshēnghuó 英国人 yīngguórén yǒu 热水瓶 rèshuǐpíng

    - Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.

  • volume volume

    - 姓帅 xìngshuài 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy họ Soái, mọi người ai cũng biết.

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 王姓 wángxìng shì 该村 gāicūn de 大户 dàhù

    - họ Vương là họ lớn trong thôn này.

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng qǐng yòng 大写 dàxiě

    - Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 尊姓大名 zūnxìngdàmíng

    - Xin hỏi quý danh là gì?

  • volume volume

    - nín de 尊姓大名 zūnxìngdàmíng shì 什么 shénme

    - Quý danh của ngài là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao