Đọc nhanh: 复姓 (phức tính). Ý nghĩa là: họ kép.
复姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ kép
不止一个字的姓,如欧阳、司马等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复姓
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 他 姓 复
- Anh ấy họ Phú.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
姓›