Đọc nhanh: 姒文命 (tự văn mệnh). Ý nghĩa là: Si Wenming, tên riêng của Yu the Great 大禹.
姒文命 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Si Wenming, tên riêng của Yu the Great 大禹
Si Wenming, personal name of Yu the Great 大禹 [Dà Yu3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姒文命
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一条 命
- một mạng người.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 搜集 革命 文物
- thu thập hiện vật Cách Mạng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
姒›
文›