Đọc nhanh: 始新统 (thủy tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Eocen (địa chất).
始新统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Eocen (địa chất)
Eocene system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始新统
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
- 又 开始 新 的 一局 了
- Lại bắt đầu một ván mới rồi.
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
新›
统›