Đọc nhanh: 姚文元 (diêu văn nguyên). Ý nghĩa là: Yao Wenyuan (1931-2005), một trong Bộ tứ quyền lực.
姚文元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yao Wenyuan (1931-2005), một trong Bộ tứ quyền lực
Yao Wenyuan (1931-2005), one of the Gang of Four
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚文元
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 包含 文化 传统 文化 元素
- Điều này bao gồm các yếu tố văn hóa truyền thống.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
姚›
文›