Đọc nhanh: 妹婿 (muội tế). Ý nghĩa là: em rể.
妹婿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em rể
妹夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妹婿
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
婿›