Đọc nhanh: 堂妹 (đường muội). Ý nghĩa là: Em họ.
堂妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em họ
堂妹是一个汉语词汇,读音为táng mèi。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂妹
- 堂姊妹
- chị em họ
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
妹›