Đọc nhanh: 妮维雅 (ni duy nhã). Ý nghĩa là: Nivea.
妮维雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nivea
妮维雅(NIVEA) 德国拜尔斯道夫公司所有的大型全球护肤品与身体护理品品牌。1911年拜尔斯道夫拥有EUCERIT的油基乳剂皮肤软膏后成立了该公司,该乳剂为同类产品中第一种稳定的乳剂。该公司所有人Oskar Troplowitz 将公司命名为NIVEA,其中的灵感来自于拉丁语niveus,-a,-um (雪白之意) 。30年代,拜耳斯道夫开始生产防晒油,剃须膏,洗发水和面部护理产品。“NIVEA”商标在第二次世界大战后被许多国家没收,但是拜耳斯道夫最终于1997年购回所有商标权。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妮维雅
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妮›
维›
雅›