妙智慧 miào zhìhuì
volume volume

Từ hán việt: 【diệu trí huệ】

Đọc nhanh: 妙智慧 (diệu trí huệ). Ý nghĩa là: trí tuệ và kiến ​​thức kỳ diệu (Phật giáo).

Ý Nghĩa của "妙智慧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妙智慧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trí tuệ và kiến ​​thức kỳ diệu (Phật giáo)

wondrous wisdom and knowledge (Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙智慧

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 讲求 jiǎngqiú 慈悲 cíbēi 智慧 zhìhuì

    - Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.

  • volume volume

    - 智慧 zhìhuì 经济 jīngjì 国事 guóshì

    - Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 佩服 pèifú

    - Trí tuệ của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - shì yǒu 智慧 zhìhuì de rén

    - Anh ấy là một người có trí tuệ.

  • volume volume

    - shì 年轻人 niánqīngrén de 智慧 zhìhuì 导师 dǎoshī

    - Cô ấy là người thầy thông thái của giới trẻ.

  • volume volume

    - 凭着 píngzhe 过人 guòrén de 智慧 zhìhuì 手段 shǒuduàn 赢得 yíngde 公司 gōngsī 人员 rényuán de 尊重 zūnzhòng

    - Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì

    - Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến ​​thức và trí tuệ.

  • - kāi 财路 cáilù 需要 xūyào 智慧 zhìhuì 耐心 nàixīn

    - Mở đường tài lộc cần sự thông minh và kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao