Đọc nhanh: 妙智慧 (diệu trí huệ). Ý nghĩa là: trí tuệ và kiến thức kỳ diệu (Phật giáo).
妙智慧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trí tuệ và kiến thức kỳ diệu (Phật giáo)
wondrous wisdom and knowledge (Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙智慧
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 他 以 智慧 经济 国事
- Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.
- 她 的 智慧 让 人 佩服
- Trí tuệ của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
- 他 是 个 有 智慧 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ.
- 她 是 年轻人 的 智慧 导师
- Cô ấy là người thầy thông thái của giới trẻ.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 开 财路 需要 智慧 和 耐心
- Mở đường tài lộc cần sự thông minh và kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妙›
慧›
智›