妖媚 yāomèi
volume volume

Từ hán việt: 【yêu mị】

Đọc nhanh: 妖媚 (yêu mị). Ý nghĩa là: người con gái lẳng lơ; người con gái không đứng đắn.

Ý Nghĩa của "妖媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妖媚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người con gái lẳng lơ; người con gái không đứng đắn

妩媚而不正派

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖媚

  • volume volume

    - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • volume volume

    - 妖言惑众 yāoyánhuòzhòng

    - tà thuyết mê hoặc quần chúng

  • volume volume

    - 妖孽 yāoniè

    - yêu nghiệt.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 妩媚 wǔmèi

    - Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.

  • volume volume

    - 妖来 yāolái le kuài pǎo

    - Yêu quái đến rồi mau chạy đi.

  • volume volume

    - 食人妖 shírényāo 传说 chuánshuō 或神 huòshén shuō 中食 zhōngshí rén de 巨人 jùrén huò 妖怪 yāoguài

    - Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.

  • volume volume

    - 妖精 yāojing 常在 chángzài 夜晚 yèwǎn 出现 chūxiàn

    - Yêu tinh thường xuất hiện vào ban đêm.

  • volume volume

    - 妖精 yāojing zài 树林 shùlín 徘徊 páihuái

    - Yêu tinh đang lang thang trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHK (女竹大)
    • Bảng mã:U+5996
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao