yāo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu】

Đọc nhanh: (yêu). Ý nghĩa là: riu riu (tiếng sâu kêu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. riu riu (tiếng sâu kêu)

喓喓:虫叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
    • Thương hiệt:RMWV (口一田女)
    • Bảng mã:U+5593
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp