妖冶 yāoyě
volume volume

Từ hán việt: 【yêu dã】

Đọc nhanh: 妖冶 (yêu dã). Ý nghĩa là: diêm dúa lẳng lơ.

Ý Nghĩa của "妖冶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妖冶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diêm dúa lẳng lơ

美丽而不正派

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖冶

  • volume volume

    - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • volume volume

    - 穿 chuān 太过 tàiguò 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.

  • volume volume

    - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 妖言惑众 yāoyánhuòzhòng

    - tà thuyết mê hoặc quần chúng

  • volume volume

    - 妖来 yāolái le kuài pǎo

    - Yêu quái đến rồi mau chạy đi.

  • volume volume

    - 食人妖 shírényāo 传说 chuánshuō 或神 huòshén shuō 中食 zhōngshí rén de 巨人 jùrén huò 妖怪 yāoguài

    - Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.

  • volume volume

    - 妖精 yāojing 常在 chángzài 夜晚 yèwǎn 出现 chūxiàn

    - Yêu tinh thường xuất hiện vào ban đêm.

  • volume volume

    - 妖精 yāojing zài 树林 shùlín 徘徊 páihuái

    - Yêu tinh đang lang thang trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHK (女竹大)
    • Bảng mã:U+5996
    • Tần suất sử dụng:Cao