Đọc nhanh: 妄语 (vọng ngữ). Ý nghĩa là: nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy, lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn.
妄语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói dối; nói bậy; nói dóc; nói năng xằng bậy
说假话;胡说
✪ 2. lời nói dối; lời nói quàng xiên; vọng ngữ; vọng ngôn
虚妄的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄语
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妄›
语›