Đọc nhanh: 悖妄 (bội vọng). Ý nghĩa là: ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý.
悖妄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý
荒谬狂妄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖妄
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 别 妄图 捞 好处
- Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.
- 如此 狂妄 , 太不自量
- tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
- 那 为什么 我 还 会 妄自菲薄 ?
- Tại sao tôi vẫn tự coi thường bản thân mình nhỉ?
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 你 对 自己 要 有 信心 , 不要 妄自菲薄
- Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妄›
悖›