Đọc nhanh: 妄心 (vọng tâm). Ý nghĩa là: ý nghĩ xằng bậy; ý nghĩ ngông cuồng; tham vọng không chính đáng。不正當的念頭。.
妄心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩ xằng bậy; ý nghĩ ngông cuồng; tham vọng không chính đáng。不正當的念頭。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄心
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 你 对 自己 要 有 信心 , 不要 妄自菲薄
- Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妄›
⺗›
心›