Đọc nhanh: 好脸儿 (hảo kiểm nhi). Ý nghĩa là: vẻ mặt vui.
好脸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ mặt vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好脸儿
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
好›
脸›