Đọc nhanh: 啊唷 (a dục). Ý nghĩa là: ý cha chả.
Ý nghĩa của 啊唷 khi là Thán từ
✪ ý cha chả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊唷
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 为什么 你 气愤 我 啊 ?
- Tại sao em tức giận với anh?
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啊唷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊唷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唷›
啊›