啊唷 a yō
volume volume

Từ hán việt: 【a dục】

Đọc nhanh: 啊唷 (a dục). Ý nghĩa là: ý cha chả.

Ý Nghĩa của "啊唷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啊唷 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý cha chả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊唷

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì zéi lěng a

    - Hôm nay lạnh thật đấy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 气愤 qìfèn a

    - Tại sao em tức giận với anh?

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • volume volume

    - 今儿个 jīnergè 性感 xìnggǎn 动人 dòngrén a

    - Hôm nay trông bạn rất xinh.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chī de 喜糖 xǐtáng a

    - Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 太多 tàiduō le 真是 zhēnshi 好累 hǎolèi a

    - Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!

  • - 今天 jīntiān zuò le 很多 hěnduō 事情 shìqing 真是 zhēnshi 工作 gōngzuò lèi a

    - Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
    • Bảng mã:U+5537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: ā , á , ǎ , à , A
    • Âm hán việt: A , Á
    • Nét bút:丨フ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNLR (口弓中口)
    • Bảng mã:U+554A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao