Đọc nhanh: 好吹牛 (hảo xuy ngưu). Ý nghĩa là: thích khoe khoang; khoác lác.
好吹牛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích khoe khoang; khoác lác
喜欢自我吹嘘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吹牛
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 他 喜欢 吹牛
- Anh ấy thích khoác lác.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
好›
牛›