Đọc nhanh: 打眼木 (đả nhãn mộc). Ý nghĩa là: hòn chèn.
打眼木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòn chèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打眼木
- 我 真是 打 心眼儿 里 喜欢
- Trong lòng tôi thực sự rất thích.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他们 打 了 两眼 井
- Họ đào hai cái giếng.
- 她 被 木屑 眯 了 眼睛
- Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 天上 又 打雷 又 打闪 , 眼看 雨 就 来 了
- trời vừa sấm vừa chớp, sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
木›
眼›