Đọc nhanh: 好可怕啊! Ý nghĩa là: Đáng sợ quá! (Diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một tình huống). Ví dụ : - 那部电影真是好可怕啊! Bộ phim đó thật sự đáng sợ quá!. - 晚上在这片森林里迷路了,真的好可怕啊! Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
好可怕啊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáng sợ quá! (Diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một tình huống)
- 那 部 电影 真是 好 可怕 啊 !
- Bộ phim đó thật sự đáng sợ quá!
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好可怕啊!
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 你 可要 小心 啊
- Anh phải cẩn thận đấy!
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 那 部 电影 真是 好 可怕 啊 !
- Bộ phim đó thật sự đáng sợ quá!
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
- 看到 那个 鬼故事 , 我 觉得 好 可怕
- Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!
- 那 部 电影 太 恐怖 了 , 真 好 可怕
- Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
啊›
好›
怕›