Đọc nhanh: 好可怕! Ý nghĩa là: Đáng sợ quá! (Diễn tả sự sợ hãi khi gặp phải điều gì đó kinh hoàng). Ví dụ : - 看到那个鬼故事,我觉得好可怕! Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!. - 那部电影太恐怖了,真好可怕! Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
好可怕! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáng sợ quá! (Diễn tả sự sợ hãi khi gặp phải điều gì đó kinh hoàng)
- 看到 那个 鬼故事 , 我 觉得 好 可怕
- Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!
- 那 部 电影 太 恐怖 了 , 真 好 可怕
- Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好可怕!
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 那场 洪好 可怕
- Trận lũ đó thật đáng sợ.
- 这 本书 可 好看 了 !
- Cuốn sách này thật hay!
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 那 部 电影 真是 好 可怕 啊 !
- Bộ phim đó thật sự đáng sợ quá!
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
- 看到 那个 鬼故事 , 我 觉得 好 可怕
- Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!
- 那 部 电影 太 恐怖 了 , 真 好 可怕
- Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
好›
怕›