Đọc nhanh: 奸贼 (gian tặc). Ý nghĩa là: gian tặc. Ví dụ : - 手刃奸贼。 tự tay đâm chết kẻ gian.
奸贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian tặc
奸伪狡猾
- 手刃 奸贼
- tự tay đâm chết kẻ gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸贼
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 手刃 奸贼
- tự tay đâm chết kẻ gian.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
- 锄奸
- trừ gian.
- 他 这个 人奸 得 很
- Anh ta là một người rất gian xảo.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
贼›