奸贼 jiānzéi
volume volume

Từ hán việt: 【gian tặc】

Đọc nhanh: 奸贼 (gian tặc). Ý nghĩa là: gian tặc. Ví dụ : - 手刃奸贼。 tự tay đâm chết kẻ gian.

Ý Nghĩa của "奸贼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian tặc

奸伪狡猾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手刃 shǒurèn 奸贼 jiānzéi

    - tự tay đâm chết kẻ gian.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸贼

  • volume volume

    - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • volume volume

    - 的话 dehuà zéi 伤人 shāngrén

    - Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.

  • volume volume

    - 手刃 shǒurèn 奸贼 jiānzéi

    - tự tay đâm chết kẻ gian.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ shuō zéi hǎo

    - anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.

  • volume volume

    - 锄奸 chújiān

    - trừ gian.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人奸 rénjiān hěn

    - Anh ta là một người rất gian xảo.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi tài 奸巧 jiānqiǎo

    - Hành vi của anh ta quá gian xảo.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao