huá
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt】

Đọc nhanh: (hoạt). Ý nghĩa là: gian giảo; giảo hoạt. Ví dụ : - 奸猾 gian giảo. - 猾吏 viên quan gian giảo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian giảo; giảo hoạt

狡猾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奸猾 jiānhuá

    - gian giảo

  • volume volume

    - huá

    - viên quan gian giảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè zhǐ xiǎo 松鼠 sōngshǔ 很狡猾 hěnjiǎohuá

    - Con sóc nhỏ này thật tinh ranh.

  • volume volume

    - huá

    - viên quan gian giảo

  • volume volume

    - 那个 nàgè 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo yòu zài 骗人 piànrén le

    - Thằng gian xảo đó lại đang lừa người rồi.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • volume volume

    - 奸猾 jiānhuá

    - gian giảo

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 欺骗 qīpiàn de 策略 cèlüè 非常 fēicháng 狡猾 jiǎohuá

    - Chiến lược lừa dối này rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 商人 shāngrén 老奸巨猾 lǎojiānjùhuá 很难 hěnnán zhuā dào 他们 tāmen 逃漏税 táolòushuì de 证据 zhèngjù

    - Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 骗子 piànzi 非常 fēicháng 狡猾 jiǎohuá

    - Kẻ lừa đảo đó rất xảo quyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoạt
    • Nét bút:ノフノ丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBBB (大竹月月月)
    • Bảng mã:U+733E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình