奸官污吏 jiān guān wū lì
volume volume

Từ hán việt: 【gian quan ô lại】

Đọc nhanh: 奸官污吏 (gian quan ô lại). Ý nghĩa là: bộ trưởng phản bội và quan chức tham nhũng (thành ngữ); lạm dụng và tham nhũng.

Ý Nghĩa của "奸官污吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸官污吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ trưởng phản bội và quan chức tham nhũng (thành ngữ); lạm dụng và tham nhũng

traitor minister and corrupt official (idiom); abuse and corruption

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸官污吏

  • volume volume

    - 官吏 guānlì 予取予求 yúqǔyúqiú 百姓 bǎixìng 不敢 bùgǎn yán

    - Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.

  • volume volume

    - 贪官污吏 tānguānwūlì

    - tham quan ô lại; quan lại tham nhũng

  • volume volume

    - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • volume volume

    - 为官 wèiguān 向来 xiànglái 不污 bùwū

    - Ông ta làm quan luôn thanh liêm.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng yǒu cuō 贪官污吏 tānguānwūlì

    - Trong xã hội có một nhóm quan tham.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 朋比为奸 péngbǐwéijiān zuò le 很多 hěnduō 坏事 huàishì

    - Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao