Đọc nhanh: 脱脂奶粉 (thoát chi nãi phấn). Ý nghĩa là: Sữa bột không béo.
脱脂奶粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa bột không béo
英文简称:SMP,skimmed milk powder。脱脂奶粉是将鲜牛奶脱去脂肪再干燥而成,除脂肪可降低至1%左右外,其他变化不大。脱脂奶粉为乳白色或淡黄色,具温和乳香且带甜味,不可有变质焦味及异臭,粉末状。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂奶粉
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
粉›
脂›
脱›