Đọc nhanh: 毒奶粉 (độc nãi phấn). Ý nghĩa là: sữa bột nhiễm độc, đề cập đến vụ bê bối năm 2008 của CHND Trung Hoa liên quan đến sữa bột bị pha trộn melamine 三聚氰胺.
毒奶粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sữa bột nhiễm độc
poisoned milk powder
✪ 2. đề cập đến vụ bê bối năm 2008 của CHND Trung Hoa liên quan đến sữa bột bị pha trộn melamine 三聚氰胺
refers to 2008 PRC scandal involving milk powder adulterated with melamine 三聚氰胺 [sān jù qíng àn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒奶粉
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
毒›
粉›