Đọc nhanh: 字根合体字 (tự căn hợp thể tự). Ý nghĩa là: hợp chất thân cây.
字根合体字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất thân cây
stem compound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字根合体字
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 这种 字体 很 适合 打印
- Kiểu chữ này rất phù hợp để in.
- 他 的 名字 叫合华
- Tên của anh ấy là Hợp Hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
合›
字›
根›