Đọc nhanh: 安·海瑟薇 (an hải sắt vi). Ý nghĩa là: xem 安妮 · 海瑟薇 [An1 ni2 · Hai3 se4 wei1].
安·海瑟薇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 安妮 · 海瑟薇 [An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
see 安妮·海瑟薇[An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安·海瑟薇
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
海›
瑟›
薇›