Đọc nhanh: 女素手 (nữ tố thủ). Ý nghĩa là: Người con gái vốn có tay nghề.
女素手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người con gái vốn có tay nghề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女素手
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 男女老幼 齐 动手
- già trẻ gái trai cùng ra tay.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 女 伤者 现在 结束 手术 了
- Hiện nữ nạn nhân sắp được phẫu thuật
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
- 少女 们 手里 拿 着 鲜花
- Các cô gái trên tay cầm hoa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
手›
素›