Đọc nhanh: 红霞 (hồng hà). Ý nghĩa là: Mây hồng. Ví dụ : - 红霞映山崖呃! ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
红霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mây hồng
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红霞
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 绯红 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực.
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 晚霞 映红 了 整个 天空
- Ráng chiều nhuộm đỏ cả bầu trời.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
霞›