Đọc nhanh: 绝对坐标 (tuyệt đối toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ tuyệt đối.
绝对坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ tuyệt đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对坐标
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 对 自己 的 目标 非常 坚定
- Anh ấy rất kiên định với mục tiêu của mình.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 的 表现 绝对 令人 惊讶
- Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他 的 忠诚 是 绝对 的
- Lòng trung thành của anh ấy là tuyệt đối.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 在 绝密 档案 上 标有 ` 只供 总统 亲阅 ' 字样
- Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
对›
标›
绝›