Đọc nhanh: 女性厌恶 (nữ tính yếm ác). Ý nghĩa là: misogyny.
女性厌恶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. misogyny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女性厌恶
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 在 里 约 的 上班 女性 当中 很 受欢迎
- Rất nổi tiếng với các cô gái làm việc của Rio.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
女›
性›
恶›