Đọc nhanh: 男性厌恶 (nam tính yếm ác). Ý nghĩa là: sự lầm lì.
男性厌恶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự lầm lì
misandry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男性厌恶
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 我 厌恶 他
- Tôi chán ghét anh ta.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
- 他 的 行为 很否 , 令人厌恶
- Hành vi của anh ta rất xấu, khiến người ta ghét.
- 她 对 那种 行为 极端 厌恶
- Anh ấy cực kỳ chán ghét hành vi đó.
- 她 由于 厌恶 而 身体 剧烈 发抖
- Cô ấy vì ghê tởm mà run rẩy dữ dội.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
性›
恶›
男›