Đọc nhanh: 女性主义 (nữ tính chủ nghĩa). Ý nghĩa là: nữ quyền.
女性主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ quyền
feminism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女性主义
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
女›
性›