Đọc nhanh: 女性贬抑 (nữ tính biếm ức). Ý nghĩa là: misogyny.
女性贬抑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. misogyny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女性贬抑
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
性›
抑›
贬›