Đọc nhanh: 女性化 (nữ tính hoá). Ý nghĩa là: nữ tính hóa, để nữ tính hóa.
女性化 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nữ tính hóa
feminization
✪ 2. để nữ tính hóa
to feminize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女性化
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
女›
性›