Đọc nhanh: 儿童水衣 (nhi đồng thuỷ y). Ý nghĩa là: Áo ngủ của trẻ con.
儿童水衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo ngủ của trẻ con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童水衣
- 落水 儿童 得救 了
- Đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
- 落水 儿童 大声 呼救
- đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
- 奋力抢救 落水 儿童
- ra sức cứu đứa bé bị rơi xuống nước.
- 他 隔 一会儿 再 喝水
- Anh ấy cách một lúc lại uống nước.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 熨 衣服 以前 先 潲 上 点儿 水
- trước khi ủi quần áo, vẩy ít nước lên.
- 你 最好 多 穿 点儿 衣服
- Bạn tốt nhất nên mặc thêm ít quần áo đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
水›
童›
衣›